Giá cả là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Giá cả là biểu hiện bằng tiền của giá trị hàng hóa hoặc dịch vụ, phản ánh mức trao đổi trên thị trường và chịu ảnh hưởng bởi cung cầu và chi phí. Trong kinh tế học, giá cả không chỉ điều tiết hành vi sản xuất – tiêu dùng mà còn là công cụ phân phối và đo lường hiệu quả nguồn lực xã hội.

Định nghĩa giá cả

Giá cả là biểu hiện bằng tiền của giá trị một hàng hóa hoặc dịch vụ trong quan hệ trao đổi trên thị trường. Nó phản ánh lượng tiền mà người mua sẵn sàng chi trả và người bán chấp nhận để chuyển giao quyền sở hữu hàng hóa hoặc dịch vụ. Trong kinh tế học hiện đại, giá cả là yếu tố trung tâm điều phối hoạt động kinh tế và tổ chức thị trường theo nguyên tắc cung cầu.

Giá cả là một biến số kinh tế có tính động, liên tục thay đổi theo thời gian và điều kiện thị trường. Nó chịu ảnh hưởng của hành vi con người, chính sách kinh tế, và cả yếu tố tâm lý. Ngoài khái niệm giá cả hàng hóa hữu hình, các loại giá trong nền kinh tế bao gồm:

  • Tiền lương – giá của lao động
  • Lãi suất – giá của vốn
  • Tiền thuê – giá của đất đai, tài nguyên
  • Tỷ giá hối đoái – giá của một đồng tiền so với đồng tiền khác

Như vậy, giá cả không chỉ là yếu tố phản ánh giá trị mà còn là công cụ phân phối tài nguyên và đo lường hiệu quả kinh tế trong một hệ thống thị trường mở.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả

Giá cả của một sản phẩm hoặc dịch vụ không phải là cố định mà chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố phức tạp. Trong đó, quy luật cung cầu là yếu tố quan trọng nhất quyết định xu hướng biến động giá. Khi cầu vượt cung, giá có xu hướng tăng; khi cung vượt cầu, giá sẽ giảm để tái cân bằng thị trường.

Ngoài cung cầu, nhiều yếu tố khác tác động đến giá cả một cách trực tiếp hoặc gián tiếp, bao gồm:

  • Chi phí sản xuất: bao gồm nguyên vật liệu, lao động, năng lượng, vận chuyển và các chi phí cố định khác.
  • Chính sách thuế: thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế nhập khẩu có thể làm tăng giá bán cuối cùng.
  • Tỷ giá và lạm phát: đồng tiền mất giá làm tăng chi phí nhập khẩu nguyên liệu, dẫn đến tăng giá thành.
  • Yếu tố cạnh tranh: thị trường độc quyền có xu hướng đẩy giá lên cao; thị trường cạnh tranh buộc giá phải linh hoạt.

Bảng dưới đây thể hiện một số yếu tố và cách thức tác động đến giá cả:

Yếu tố ảnh hưởng Tác động đến giá Ví dụ thực tế
Chi phí nguyên liệu tăng Làm tăng giá bán Giá thép tăng → giá nhà xây dựng tăng
Tăng cạnh tranh Làm giảm giá Nhiều hãng xe điện → giá xe giảm
Chính sách trợ giá Giá nhân tạo thấp hơn thị trường Trợ giá xăng dầu → giá xăng ổn định

Chức năng kinh tế của giá cả

Trong nền kinh tế thị trường, giá cả có vai trò không thể thay thế trong việc điều phối các hoạt động sản xuất, phân phối và tiêu dùng. Chức năng đầu tiên của giá cả là truyền đạt thông tin. Thông qua biến động giá, thị trường truyền đi tín hiệu về mức độ khan hiếm hoặc dư thừa của một loại hàng hóa, từ đó giúp người sản xuất và người tiêu dùng đưa ra quyết định phù hợp.

Chức năng thứ hai là điều tiết sản xuất và tiêu dùng. Khi giá tăng, doanh nghiệp có động lực mở rộng sản xuất; khi giá giảm, người tiêu dùng có xu hướng gia tăng tiêu thụ. Đây là cơ chế tự điều chỉnh tự nhiên mà không cần sự can thiệp hành chính.

Chức năng thứ ba là phân phối thu nhập và nguồn lực. Người nắm giữ các yếu tố sản xuất có giá cao sẽ nhận được thu nhập cao hơn. Ví dụ, khi giá thuê đất tăng, người sở hữu đất được hưởng lợi nhiều hơn. Ngược lại, người tiêu dùng phải trả chi phí cao hơn cho cùng một loại hàng hóa, làm thay đổi cấu trúc chi tiêu và mức sống.

  • Thông tin thị trường: giá cả phản ánh nhu cầu thực tế và dự báo tương lai.
  • Khuyến khích đổi mới công nghệ: giá cao thúc đẩy đầu tư vào giải pháp tối ưu chi phí.
  • Phân bổ nguồn lực hiệu quả: nguồn lực được chuyển đến nơi có giá trị sử dụng cao nhất.

Phân biệt giá cả và giá trị

Giá trị là khái niệm cơ bản trong kinh tế học cổ điển, phản ánh lượng lao động xã hội cần thiết để sản xuất ra một đơn vị hàng hóa. Trong khi đó, giá cả là mức tiền thực tế mà hàng hóa được trao đổi trên thị trường, có thể dao động quanh giá trị tùy theo điều kiện cung cầu và tâm lý người tiêu dùng.

Chênh lệch giữa giá cả và giá trị là điều tất yếu trong nền kinh tế thị trường. Khi cầu tăng mạnh hoặc nguồn cung gián đoạn, giá cả có thể vượt xa giá trị thực của sản phẩm, tạo ra bong bóng giá. Ngược lại, trong các giai đoạn suy thoái, giá có thể thấp hơn giá trị sản xuất, gây thiệt hại cho người sản xuất.

Ví dụ về sự chênh lệch giá cả và giá trị:

Mặt hàng Giá trị sản xuất (ước tính) Giá thị trường Nguyên nhân chênh lệch
iPhone mới 300 USD 1000 USD Giá trị thương hiệu, nhu cầu cao
Gạo tại thời điểm dư cung 6.000đ/kg 4.500đ/kg Dư cung, giá bán dưới chi phí

Sự phân biệt giữa giá cả và giá trị giúp hiểu rõ hơn về cơ chế vận hành thị trường, tránh các ngộ nhận trong quá trình đánh giá hiệu quả kinh tế hay định giá sản phẩm.

Giá cả trong thị trường cạnh tranh và độc quyền

Trong thị trường cạnh tranh hoàn hảo, không một cá nhân hay doanh nghiệp nào có khả năng quyết định giá cả. Giá được hình thành tại điểm cân bằng giữa cung và cầu, nơi mà số lượng hàng hóa người mua sẵn sàng mua bằng với số lượng người bán sẵn sàng bán. Doanh nghiệp trong thị trường này là những “người chấp nhận giá” (price takers), và lợi nhuận kinh tế dài hạn có xu hướng bằng 0 do sự gia nhập và rút lui tự do của các đối thủ mới.

Ngược lại, trong thị trường độc quyền (monopoly), doanh nghiệp là “người định giá” (price maker). Do chỉ có một người bán, họ có thể tối đa hóa lợi nhuận bằng cách quyết định sản lượng và giá bán phù hợp. Kết quả là giá cả thường cao hơn và sản lượng thấp hơn so với thị trường cạnh tranh, dẫn đến mất hiệu quả phân bổ nguồn lực.

Bảng so sánh dưới đây minh họa sự khác biệt trong hình thành giá giữa hai loại thị trường:

Tiêu chí Cạnh tranh hoàn hảo Độc quyền
Số lượng người bán Rất nhiều Chỉ một
Kiểm soát giá Không
Giá thị trường = Chi phí cận biên > Chi phí cận biên
Hiệu quả phân bổ Tối ưu Kém hiệu quả

Các mô hình xác định giá trong kinh tế học

Kinh tế học vi mô cung cấp nhiều mô hình lý thuyết để phân tích cách giá cả hình thành và thay đổi trên thị trường. Một trong những công cụ cơ bản nhất là đồ thị cung – cầu. Đường cầu (demand) biểu diễn mối quan hệ nghịch biến giữa giá và lượng cầu, còn đường cung (supply) thể hiện quan hệ đồng biến giữa giá và lượng cung.

Giá cân bằng (equilibrium price) là mức giá tại đó lượng cung bằng lượng cầu:

  • Hàm cầu: Qd=f(P)Q_d = f(P)
  • Hàm cung: Qs=f(P)Q_s = f(P)
  • Giá cân bằng: Qd=QsQ_d = Q_s

Ngoài mô hình cung – cầu đơn giản, các mô hình phức tạp hơn như định giá phân biệt (price discrimination), định giá theo chi phí biên (marginal cost pricing), định giá mục tiêu lợi nhuận (target return pricing) cũng được áp dụng trong doanh nghiệp thực tế tùy theo cấu trúc thị trường và chiến lược kinh doanh.

Chính sách giá cả của chính phủ

Trong nhiều nền kinh tế, chính phủ can thiệp vào cơ chế hình thành giá cả để đảm bảo công bằng xã hội, kiểm soát lạm phát, bảo vệ người tiêu dùng và khắc phục thất bại thị trường. Việc can thiệp này có thể mang tính hành chính hoặc kinh tế thông qua các công cụ:

  • Áp giá trần (price ceiling): giới hạn mức giá tối đa mà người bán có thể đưa ra. Ví dụ: giá thuê nhà tại các thành phố lớn.
  • Áp giá sàn (price floor): mức giá tối thiểu mà người bán không được bán thấp hơn. Ví dụ: giá thu mua nông sản tối thiểu để hỗ trợ nông dân.
  • Kiểm soát giá hàng hóa thiết yếu: quy định mức giá hoặc biên độ dao động cho xăng dầu, điện, nước sinh hoạt.

Chính sách giá còn bao gồm các biện pháp gián tiếp như trợ giá, trợ cấp hoặc đánh thuế đặc biệt. Tuy nhiên, nếu áp dụng không hợp lý, các chính sách này có thể gây ra méo mó thị trường, tạo chênh lệch cung cầu hoặc thúc đẩy buôn bán chợ đen.

Vai trò của giá cả trong nền kinh tế vĩ mô

Giá cả không chỉ có ý nghĩa ở cấp độ doanh nghiệp hoặc hộ gia đình mà còn ảnh hưởng sâu rộng đến nền kinh tế quốc dân. Sự biến động giá là chỉ báo phản ánh tình hình kinh tế, đặc biệt là lạm phát và sức mua của đồng tiền. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI – Consumer Price Index) là một trong những chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng nhất, được theo dõi thường xuyên để đánh giá mức độ ổn định giá cả.

Lạm phát xảy ra khi mặt bằng giá cả chung tăng nhanh và liên tục, làm giảm sức mua của đồng tiền. Ngược lại, giảm phát (deflation) có thể làm đình trệ kinh tế. Các ngân hàng trung ương như Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed)Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) thường sử dụng công cụ lãi suất để kiểm soát lạm phát và giữ ổn định giá cả.

Giá cả còn ảnh hưởng đến:

  • Chính sách tài khóa: chính phủ điều chỉnh thu chi ngân sách theo mức giá hàng hóa, dịch vụ công.
  • Xuất nhập khẩu: chênh lệch giá cả ảnh hưởng đến cán cân thương mại và tỷ giá.
  • Đầu tư công và tư nhân: lạm phát cao làm giảm kỳ vọng lợi nhuận thực tế.

Tác động xã hội và hành vi của giá cả

Giá cả ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và hành vi tiêu dùng của người dân. Khi giá cả tăng nhanh, đặc biệt là với hàng hóa thiết yếu như thực phẩm, điện, nước, nó gây áp lực tài chính cho các hộ gia đình có thu nhập trung bình và thấp. Từ đó, cấu trúc chi tiêu thay đổi, mức sống bị ảnh hưởng, và các vấn đề xã hội có thể phát sinh.

Trong lĩnh vực kinh tế hành vi và tiếp thị, giá cả không chỉ là một con số mà còn mang yếu tố cảm xúc và nhận thức. Người tiêu dùng thường bị ảnh hưởng bởi cách định giá như “giá chẵn” và “giá lệch”: ví dụ 99.000 đồng thay vì 100.000 đồng. Đây là chiến lược định giá tâm lý nhằm tăng doanh số bán hàng.

Giá cả cũng góp phần hình thành kỳ vọng của người dân về tương lai kinh tế. Kỳ vọng lạm phát cao có thể khiến người tiêu dùng đẩy nhanh chi tiêu, từ đó gây ra vòng xoáy giá cả – tiền lương – chi phí sản xuất. Chính vì vậy, điều hành giá là một trong những thách thức lớn của quản lý kinh tế vĩ mô.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề giá cả:

Kiểm Soát Tỷ Lệ Phát Hiện Sai: Một Cách Tiếp Cận Thực Tiễn và Mạnh Mẽ cho Kiểm Tra Đa Giả Thuyết Dịch bởi AI
Journal of the Royal Statistical Society. Series B: Statistical Methodology - Tập 57 Số 1 - Trang 289-300 - 1995
TÓM TẮT Cách tiếp cận phổ biến với vấn đề đa chiều yêu cầu kiểm soát tỷ lệ lỗi gia đình (FWER). Tuy nhiên, phương pháp này có những thiếu sót và chúng tôi chỉ ra một số điểm. Một cách tiếp cận khác cho các vấn đề kiểm định ý nghĩa đa tiêu chuẩn được trình bày. Phương pháp này yêu cầu kiểm soát tỷ lệ phần trăm dự kiến ​​của các giả thuyết bị bác bỏ sai — tỷ lệ phát ...... hiện toàn bộ
#Tỷ lệ lỗi gia đình #Tỷ lệ phát hiện sai #Kiểm tra đa giả thuyết #Quy trình Bonferroni #Sức mạnh kiểm định
Thống kê ung thư toàn cầu 2018: Dự đoán về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong trên toàn thế giới cho 36 loại ung thư tại 185 quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 68 Số 6 - Trang 394-424 - 2018
Tóm tắtBài viết này cung cấp một báo cáo tình trạng về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tỷ lệ tử vong do ung thư GLOBOCAN 2018 do Cơ quan Quốc tế Nghiên cứu Ung thư thực hiện, với trọng tâm là sự biến đổi địa lý qua 20 vùng trên thế giới. Dự kiến sẽ có 18,1 triệu ca ung thư mới (17,0 triệu không bao gồm ung thư da không melanin) và 9...... hiện toàn bộ
Thống kê Ung thư Toàn cầu 2020: Ước tính GLOBOCAN về Tỷ lệ Incidence và Tử vong trên Toàn thế giới đối với 36 Loại Ung thư ở 185 Quốc gia Dịch bởi AI
Ca-A Cancer Journal for Clinicians - Tập 71 Số 3 - Trang 209-249 - 2021
Tóm tắtBài báo này cung cấp thông tin cập nhật về gánh nặng ung thư toàn cầu dựa trên các ước tính về tỷ lệ mắc và tử vong do ung thư từ GLOBOCAN 2020, được sản xuất bởi Cơ quan Quốc tế về Nghiên cứu Ung thư. Trên toàn thế giới, ước tính có 19,3 triệu ca ung thư mới (18,1 triệu ca không bao gồm ung thư da không phải tế bào sắc tố) và gần 10 triệu ca tử vong vì ung ...... hiện toàn bộ
Chuyển giao điện di của protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose: Quy trình và một số ứng dụng. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 76 Số 9 - Trang 4350-4354 - 1979
Một phương pháp đã được đưa ra để chuyển giao điện di protein từ gel polyacrylamide sang tấm nitrocellulose. Phương pháp này cho phép chuyển giao định lượng protein ribosome từ gel có chứa ure. Đối với gel natri dodecyl sulfate, mô hình ban đầu của dải vẫn giữ nguyên mà không mất độ phân giải, nhưng việc chuyển giao không hoàn toàn định lượng. Phương pháp này cho phép phát hiện protein bằn...... hiện toàn bộ
#chuyển giao điện di #protein ribosome #gel polyacrylamide #nitrocellulose #ure #natri dodecyl sulfate #chụp ảnh phóng xạ tự động #miễn dịch học #kháng thể đặc hiệu #detection #peroxidase #phân tích protein.
Đánh giá các mô hình phương trình cấu trúc với biến không thể quan sát và lỗi đo lường Dịch bởi AI
Journal of Marketing Research - Tập 18 Số 1 - Trang 39-50 - 1981
Các bài kiểm tra thống kê được sử dụng trong phân tích các mô hình phương trình cấu trúc với các biến không thể quan sát và lỗi đo lường được xem xét. Một nhược điểm của bài kiểm tra chi bình phương thường được áp dụng, ngoài các vấn đề đã biết liên quan đến kích thước mẫu và sức mạnh, là nó có thể chỉ ra sự tương ứng ngày càng tăng giữa mô hình giả thuyết và dữ liệu quan sát được khi cả ...... hiện toàn bộ
Thang Đo Lo Âu và Trầm Cảm Bệnh Viện Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 67 Số 6 - Trang 361-370 - 1983
TÓM TẮT– Một thang tự đánh giá đã được phát triển và được chứng minh là công cụ đáng tin cậy để phát hiện trạng thái trầm cảm và lo âu trong bối cảnh phòng khám bệnh nhân ngoại trú tại bệnh viện. Các thang điểm lo âu và trầm cảm cũng là những phương tiện đo lường hợp lệ của mức độ nghiêm trọng của rối loạn cảm xúc. Người ta đề xuất rằng việc đưa các thang điểm này vào thực hành bệnh viện chung sẽ ...... hiện toàn bộ
#Thang tự đánh giá #Lo âu #Trầm cảm #Rối loạn cảm xúc #Bệnh viện #Nhân sự y tế #Khám bệnh nhân ngoại trú #Mức độ nghiêm trọng #Phòng khám
OLEX2: chương trình hoàn chỉnh cho giải pháp cấu trúc, tinh chỉnh và phân tích Dịch bởi AI
Journal of Applied Crystallography - Tập 42 Số 2 - Trang 339-341 - 2009
Phần mềm mới,OLEX2, đã được phát triển để xác định, trực quan hóa và phân tích cấu trúc tinh thể phân tử. Phần mềm này có quy trình làm việc hướng dẫn bằng chuột di động và giao diện người dùng đồ họa hoàn toàn toàn diện cho việc giải quyết cấu trúc, tinh chỉnh và tạo báo cáo, cũng như các công cụ mới cho phân tích cấu trúc.OLEX2liên kế...... hiện toàn bộ
Sự Chấp Nhận Của Người Dùng Đối Với Công Nghệ Máy Tính: So Sánh Hai Mô Hình Lý Thuyết Dịch bởi AI
Management Science - Tập 35 Số 8 - Trang 982-1003 - 1989
Hệ thống máy tính không thể cải thiện hiệu suất tổ chức nếu chúng không được sử dụng. Thật không may, sự kháng cự từ người quản lý và các chuyên gia đối với hệ thống đầu cuối là một vấn đề phổ biến. Để dự đoán, giải thích và tăng cường sự chấp nhận của người dùng, chúng ta cần hiểu rõ hơn tại sao mọi người chấp nhận hoặc từ chối máy tính. Nghiên cứu này giải quyết khả năng dự đoán sự chấp...... hiện toàn bộ
#sự chấp nhận người dùng #công nghệ máy tính #mô hình lý thuyết #thái độ #quy chuẩn chủ quan #giá trị sử dụng cảm nhận #sự dễ dàng sử dụng cảm nhận
PHENIX: hệ thống toàn diện dựa trên Python cho việc giải quyết cấu trúc đại phân tử Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 2 - Trang 213-221 - 2010
Kỹ thuật tinh thể học X-quang đại phân tử thường được áp dụng để hiểu các quá trình sinh học ở cấp độ phân tử. Tuy nhiên, vẫn cần thời gian và nỗ lực đáng kể để giải quyết và hoàn thiện nhiều cấu trúc này do yêu cầu giải thích thủ công các dữ liệu số phức tạp thông qua nhiều gói phần mềm khác nhau và việc sử dụng lặp đi lặp lại đồ họa ba chiều tương tác.PHENIXđã ...... hiện toàn bộ
Đánh giá nhận thức Montreal, MoCA: Công cụ sàng lọc ngắn gọn cho suy giảm nhận thức nhẹ Dịch bởi AI
Journal of the American Geriatrics Society - Tập 53 Số 4 - Trang 695-699 - 2005
Mục tiêu: Phát triển một công cụ sàng lọc nhận thức kéo dài 10 phút (Đánh giá Nhận thức Montreal, MoCA) để hỗ trợ các bác sĩ tuyến đầu trong việc phát hiện suy giảm nhận thức nhẹ (MCI), một trạng thái lâm sàng thường tiến triển thành sa sút trí tuệ.Thiết kế: Nghiên cứu xác thực.Địa điểm: ... hiện toàn bộ
Tổng số: 36,791   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10